Pickleball đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam, kéo theo nhu cầu xây dựng sân bãi chất lượng để đáp ứng lượng người chơi ngày càng tăng. Nếu bạn đang quan tâm đến chi phí làm sân pickleball tại Việt Nam, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố cấu thành giá và ước tính kinh phí xây sân pickleball, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định phù hợp.

1. Những yếu tố chính quyết định chi phí làm sân Pickleball
Chi phí làm sân pickleball không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, trước khi đi đến phần chi phí cụ thể, bạn xem qua các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí làm sân pickleball hiện nay.
Loại mặt sân bạn chọn
Có nhiều lựa chọn phổ biến cho mặt sân pickleball, mỗi loại có giá vật liệu, độ khó thi công và độ bền khác nhau:
- Sơn Acrylic: Rất phổ biến, đặc biệt cho sân ngoài trời. Bền, chịu thời tiết tốt, chống trơn trượt. Có loại thường và loại có lớp đệm cao su cho êm hơn.
- Mặt sân Polyurethane (PU): Vật liệu cao cấp, thường dùng cho các sân thi đấu chuyên nghiệp. Rất đàn hồi, hấp thụ sốc tốt, siêu bền nhưng chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
- Mặt sân Bê tông: Thường dùng làm lớp nền vì bền và rẻ. Tuy nhiên, mặt sân bê tông trần thì cứng, dễ gây chấn thương, cần phải có lớp sơn phủ chuyên dụng lên trên.
- Mặt sân Nhựa đường: Êm hơn bê tông một chút nhưng dễ bị nứt dưới thời tiết khắc nghiệt và cần bảo trì thường xuyên hơn.
- Tấm lót sàn tổng hợp (PP Interlocking Tiles): Dễ lắp đặt, nhiều màu sắc, phù hợp cho sân đa năng hoặc sân trong nhà tạm thời.
- Mặt sân Vinyl thể thao (Thảm PVC): Lựa chọn tuyệt vời cho sân trong nhà. Được đánh giá rất êm, giảm chấn thương hiệu quả, độ nảy bóng tốt.

Chất lượng vật liệu
Chất lượng của các thành phần như sơn, lưới, đèn chiếu sáng, hàng rào… ảnh hưởng trực tiếp đến giá làm sân pickleball. Vật liệu chất lượng cao ban đầu có thể đắt hơn nhưng đảm bảo độ bền lâu dài, giảm chi phí bảo trì sửa chữa và mang lại trải nghiệm chơi tốt hơn.
Độ phức tạp khi thi công
Tình trạng mặt bằng ban đầu là yếu tố quan trọng. Nếu cần san lấp mặt bằng lớn, xử lý nền đất yếu hoặc xây dựng hệ thống thoát nước phức tạp, kinh phí làm sân pickleball sẽ tăng do tốn kém chi phí nhân công và vật liệu bổ sung.
Địa điểm làm sân
Địa điểm xây dựng cũng ảnh hưởng đến chi phí, đặc biệt là chi phí vận chuyển vật liệu và tiếp cận nguồn nhân công. Thi công ở khu vực xa trung tâm hoặc địa hình khó khăn thường có chi phí cao hơn.
Nhà thầu thi công
Mỗi công ty xây dựng hoặc nhà thầu có báo giá khác nhau tùy thuộc vào kinh nghiệm, năng lực và phạm vi dịch vụ (làm trọn gói hoặc chỉ một phần). Việc tham khảo và so sánh báo giá từ nhiều nhà thầu uy tín là rất cần thiết khi tìm hiểu chi phí làm sân pickleball.
2. Chi tiết các khoản chi phí vật liệu làm sân Pickleball
A. Vật liệu làm mặt sân
- Sơn Acrylic:
- Giá tham khảo cho hệ thống sơn acrylic 6 lớp (phổ biến): 235.000 – 265.000 VNĐ/m²
- Polyurethane (PU): Chi phí cao hơn đáng kể so với Acrylic.
- Bê tông: Đổ sàn bê tông, chỉ sơn kẻ đủ vạch không cần phủ để giảm giá thành, tiết kiệm chi phí tối đa, giá tham khảo từ 100.000 – 220.000 đ/m2 (chưa bao gồm sơn phủ).
- Nhựa đường:
- Giá trải nhựa đường tham khảo: khoảng 160.000 – 220.000 VNĐ/m² (chưa bao gồm sơn phủ).
- Tấm lót sàn tổng hợp (PP Interlocking Tiles): Giá tính theo m², đa dạng tùy nhà cung cấp.
- Sàn Vinyl thể thao (Thảm PVC): Giá cao hơn PP Tiles, tính theo m², tùy độ dày và thương hiệu.

B. Hệ thống sơn sân (Nếu nền là bê tông hoặc nhựa đường)
- Hệ thống Sơn Acrylic tiêu chuẩn (6 lớp):
- Chi phí vật liệu tham khảo: 235.000 – 265.000 VNĐ/m²
- Hệ thống Sơn Acrylic cao cấp có hạt cao su (7 lớp, dày ~3mm): Êm hơn, giảm chấn thương.
- Chi phí vật liệu tham khảo: 355.000 – 395.000 VNĐ/m²
- Các loại sơn lẻ (ví dụ từ SuKa Sport):
- Sơn lót (SuKa Resurface): ~1.950.000 VNĐ/thùng 20kg
- Sơn phủ màu (SuKa Surface): ~2.350.000 VNĐ/thùng 20kg
- Sơn kẻ vạch (SuKa Line): ~850.000 VNĐ/thùng 5kg
C. Thiết bị và vật tư phụ
- Lưới và cột lưới: Cần đúng tiêu chuẩn về chiều cao. Chất liệu lưới (nylon/polyester), cột (thép/inox) ảnh hưởng đến giá.
- Hệ thống chiếu sáng: Đèn LED là lựa chọn phổ biến nhờ tiết kiệm điện và tuổi thọ cao. Thường cần 4-6 bộ đèn cho một sân.
- Hàng rào: Giúp giữ bóng trong sân và đảm bảo an toàn. Chất liệu (lưới B40, B41, hàn chập…), chiều cao (1.2m – 3.6m) sẽ quyết định giá.
- Mái che: Giúp che nắng mưa và giữ không khí thoáng mát cho người chơi. Mái tôn hoặc mái bạt, tuy nhiên mái bạt xếp là đang được nhiều người chơi đánh giá tốt nhất.
- Khác: Bảng điểm, ghế ngồi, dụng cụ vệ sinh sân… (nếu cần).
3. Chi phí các công đoạn xây dựng sân Pickleball
A. Chuẩn bị mặt bằng và làm lớp nền
- San lấp, dọn dẹp mặt bằng:
- Khoảng 15.000 – 30.000 VNĐ/m² (35.000 – 50.000 VNĐ/m² cho đá dăm).
- Công đoạn này bao gồm làm phẳng mặt bằng, đảm bảo độ dốc tiêu chuẩn (0.8-1%) cho thoát nước.
- Thi công lớp nền: Làm nền móng bằng đá dăm, bê tông hoặc nhựa đường. Chi phí phụ thuộc vào vật liệu và độ dày yêu cầu.

B. Thi công mặt sân chính
- Sơn sân (trên nền bê tông/nhựa đường): Bao gồm thi công nhiều lớp (lót, làm phẳng, phủ màu, kẻ vạch) theo hệ thống sơn đã chọn.
- Chi phí thi công sơn 6 lớp tiêu chuẩn: khoảng 200.000 – 250.000 VNĐ/m².
- Lắp đặt tấm lót hoặc sàn vinyl: Chi phí nhân công thường tính theo m² hoặc trọn gói.
C. Lắp đặt thiết bị
- Lắp đặt lưới, cột: Chi phí nhân công thường gộp vào tổng thể hoặc tính riêng tùy nhà thầu.
- Lắp đặt đèn chiếu sáng:
- Khoảng 5.000.000 – 8.000.000 VNĐ/bộ (bao gồm đèn và công lắp đặt).
- Lắp đặt hàng rào:
- Khoảng 250.000 – 350.000 VNĐ/mét dài (cho lưới B40).
4. Chi phí trọn gói làm sân Pickleball từ các nhà thầu (tham khảo)
Nhiều nhà thầu cung cấp dịch vụ làm sân pickleball trọn gói. Giá làm sân pickleball trọn gói rất đa dạng, tùy thuộc vào vật liệu, hạng mục bao gồm và tiêu chuẩn thi công. Dưới đây là một số mức giá tham khảo:
Phân khúc tiết kiệm/cơ bản (khoảng 50 – 120 triệu VNĐ/sân)
- VNTurf: 50 – 100 triệu VNĐ (tiêu chuẩn kinh doanh), 100 – 120 triệu VNĐ (chất lượng cao cho thi đấu).
- Việt Phát Sport: 50 – 70 triệu VNĐ (bao gồm nền, sơn, hàng rào, đèn, dụng cụ).
- Tâm Phát: ~93 triệu VNĐ (tiêu chuẩn).
- Tĩnh Phú Quý: 78 – 95 triệu VNĐ (tùy nền và loại sơn).
- MTK Co: 57 – 107 triệu VNĐ (ước tính cho sân 82m², giá theo m² là 700.000 – 1.300.000 VNĐ/m²).
- Axel Pickleball: 85 – 120 triệu VNĐ (sân tiêu chuẩn).
Phân khúc tầm trung/cao cấp (khoảng 120 – 500 triệu VNĐ/sân)
- Vương Quốc Sơn: 120 – 160 triệu VNĐ (ước tính).
- Axel Pickleball: 120 – 195 triệu VNĐ+ (sân chuẩn quốc tế).
- BestSport: 200 – 350 triệu VNĐ (cơ bản), 350 – 500 triệu VNĐ (cao cấp, vật liệu tốt hơn, có đèn).
- Tuấn Việt: ~370 triệu VNĐ/sân (cho dự án 5 sân, bao gồm nhiều hạng mục từ A-Z).
Quan trọng: Khi xem xét báo giá trọn gói, hãy hỏi thật kỹ nhà thầu về các hạng mục chi tiết được bao gồm (nền móng, loại sơn, hệ thống thoát nước, đèn, hàng rào, lưới cột…) để so sánh chính xác và tránh phát sinh ngoài mong muốn. Việc này giúp bạn đánh giá đúng chi phí làm sân pickleball cuối cùng.

5. Các chi phí “ẩn” hoặc phát sinh khác
Ngoài các chi phí chính, bạn cũng nên dự trù cho một số khoản phát sinh khi tính toán kinh phí xây sân pickleball:
- Phí thiết kế: Nếu cần bản vẽ thiết kế riêng, có thể tốn thêm khoảng 5 – 7 triệu VNĐ.
- Giấy phép xây dựng: Tùy quy mô và quy định địa phương, việc xin giấy phép có thể cần thiết và có chi phí (tham khảo chi phí cho sân cầu lông khoảng 3-5 triệu VNĐ).
- Chi phí bảo trì: Bất kỳ sân thể thao nào cũng cần được bảo trì định kỳ (vệ sinh, sơn lại sau vài năm…). Nên dự trù khoản này trong kế hoạch dài hạn.
Kết luận: Chi phí xây sân Pickleball tại Việt Nam
Chi phí làm sân pickleball ở Việt Nam có nhiều mức khác nhau, dao động từ vài chục triệu đến vài trăm triệu đồng tùy thuộc vào lựa chọn của bạn. Các yếu tố chính quyết định giá làm sân pickleball là loại mặt sân, chất lượng vật liệu, độ phức tạp thi công và nhà thầu bạn hợp tác.
Đầu tư vào một sân pickleball chất lượng là một khoản đầu tư đáng giá, nhất là khi môn thể thao này đang ngày càng được yêu thích và phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam!