Kích thước sân Pickleball hiện nay áp dụng theo tiêu chuẩn quốc tế của các tổ chức như USA Pickleball và Liên đoàn Pickleball Quốc tế (IFP). Các tiêu chuẩn này được áp dụng chung cho cả các trận đấu đơn và đôi, và cũng là kích thước phổ biến được sử dụng tại Việt Nam.

Kích thước sân Pickleball tiêu chuẩn
- Chiều dài sân: 44 feet (tương đương 13.41 mét)
- Chiều rộng sân: 20 feet (tương đương 6.10 mét)
Như vậy, diện tích khu vực thi đấu của một sân Pickleball tiêu chuẩn là khoảng 81.8 mét vuông. Kích thước này tương đương với kích thước của một sân cầu lông đôi.
Các khu vực quan trọng trên sân
Sân Pickleball được chia làm hai nửa bằng lưới. Mỗi nửa sân bao gồm các khu vực sau:

- Vùng không được vô-lê (Non-Volley Zone – NVZ), hay còn gọi là “nhà bếp” (the kitchen): Khu vực này nằm ngay trước lưới, kéo dài 7 feet (tương đương 2.13 mét) từ lưới về mỗi bên sân và có chiều rộng bằng chiều rộng của sân (20 feet). Người chơi không được đánh bóng volley (đánh bóng trước khi bóng nảy) khi đang đứng trong khu vực này, trừ khi bóng đã nảy trong NVZ trước đó.
- Khu vực giao bóng (Service Area): Phần còn lại của mỗi nửa sân phía sau vùng không được vô-lê là khu vực giao bóng. Khu vực này có chiều dài 15 feet (tương đương 4.57 mét) tính từ đường cuối sân (baseline) đến vạch giới hạn của vùng không được vô-lê, và chiều rộng 10 feet (tương đương 3.05 mét) ở mỗi bên đường trung tâm (centerline).
Chiều cao lưới sân pickleball
- Lưới Pickleball có chiều cao 36 inches (tương đương 91.44 cm) ở hai cột lưới.
- Ở chính giữa sân, lưới có chiều cao thấp hơn một chút, là 34 inches (tương đương 86.36 cm).
Không gian an toàn xung quanh sân
Mặc dù kích thước sân thi đấu là 20×44 feet, để đảm bảo an toàn và không gian di chuyển thoải mái cho người chơi, các tổ chức và chuyên gia khuyên nên có thêm không gian trống xung quanh sân.
- Không gian tối thiểu được khuyến nghị: Tổng diện tích bề mặt chơi tối thiểu (bao gồm cả sân và khu vực an toàn) là 30 feet chiều rộng (9.14 mét) và 60 feet chiều dài (18.29 mét).
- Không gian lý tưởng: Đối với các sân thi đấu chuyên nghiệp hoặc để có trải nghiệm tốt nhất, không gian xung quanh sân nên rộng hơn, với tổng diện tích có thể lên tới 34 feet chiều rộng (10.36 mét) và 64 feet chiều dài (19.5 mét).
Tại Việt Nam, các sân Pickleball được xây dựng và sử dụng phổ biến hiện nay cũng tuân thủ theo các kích thước tiêu chuẩn quốc tế này để đảm bảo tính đồng nhất và phù hợp cho việc tập luyện cũng như thi đấu theo luật Pickleball chung.
So sánh kích thước sân pickleball, sân tennis, sân cầu lông, và sân bóng đá 5 người
Dưới đây là bảng so sánh kích thước sân của Pickleball với sân Tennis, sân Cầu lông (đôi) và sân Bóng đá 5 người, dựa trên các tiêu chuẩn phổ biến hiện nay:
Đặc điểm | Sân Pickleball (Tiêu chuẩn) | Sân Tennis (Đôi) | Sân Cầu lông (Đôi) | Sân Bóng đá 5 người (Phổ biến) |
---|---|---|---|---|
Chiều dài | 13.41 mét (44 feet) | 23.77 mét (78 feet) | 13.40 mét (44 feet) | 25 – 42 mét (min-max theo FIFA) hoặc 36.58 mét (40 yards theo The FA) |
Chiều rộng | 6.10 mét (20 feet) | 10.97 mét (36 feet) | 6.10 mét (20 feet) | 16 – 25 mét (min-max theo FIFA) hoặc 27.43 mét (30 yards theo The FA) |
Diện tích (ước tính) | 81.8 m² | 260.87 m² | 81.74 m² | Từ khoảng 400 m² đến 1050 m² |
Vùng cấm vô-lê | Có (Non-Volley Zone) | Không | Không | Không |
Kích thước lưới | Cao 0.914m (hai cột), 0.863m (giữa) | Cao 1.07m (hai cột), 0.914m (giữa) | Cao 1.55m (hai cột), 1.524m (giữa) | Khung thành: Cao khoảng 1.2m – 2m, Rộng khoảng 3m – 5m |
Kết luận.
- Kích thước Sân Pickleball tương đồng đáng kể với sân Cầu lông đôi về cả chiều dài và chiều rộng.
- Sân Pickleball nhỏ hơn đáng kể so với sân Tennis (đôi), chỉ bằng khoảng 1/4 diện tích.
- So với sân Bóng đá 5 người, sân Pickleball cũng nhỏ hơn nhiều, vì sân bóng đá 5 người có biên độ kích thước cho phép rộng hơn và thường có diện tích tối thiểu lớn hơn sân Pickleball khá nhiều.
- Điểm đặc trưng của sân Pickleball là có “Vùng không được vô-lê” (Non-Volley Zone) ở gần lưới, điều này không có ở sân Tennis hay Cầu lông.
Lưu ý rằng kích thước sân Bóng đá 5 người có thể có sự thay đổi nhất định tùy thuộc vào quy định của từng liên đoàn hoặc giải đấu cụ thể, tuy nhiên bảng trên cung cấp kích thước phổ biến hoặc theo tiêu chuẩn của FIFA và The FA
Tìm hiểu thêm về: Chi phí làm sân Pickleball, Kinh doanh sân Pickleball hiệu quả, làm mái bạt xếp cho sân pickleball.